Máy xúc lật T930E của thương hiệu Lugong là một trong những dòng sản phẩm nổi bật trong phân khúc máy xúc lật có dung tích gầu 0.8 m³. Với thiết kế mạnh mẽ, vận hành linh hoạt và khả năng tải trọng tốt, T930E đáp ứng hoàn hảo các nhu cầu vận chuyển, xúc lật vật liệu tại các công trình xây dựng, khai thác khoáng sản, và nông nghiệp. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cao mà còn có giá thành hợp lý, phù hợp cho cả doanh nghiệp lớn và nhỏ.
Hãy cùng Siêu Thị Xe Xúc Lật tham khảo về bài viết chi tiết về model xe xúc lật Lugong T930E, cùng bảng so sánh với các dòng máy xúc lật có gầu 0.8 m³ – 0.9 m³ trên thị trường.


Thông Số Kỹ Thuật Nổi Bật Của Máy Xúc Lật T930E
Máy xúc lật T930E được trang bị các thông số kỹ thuật tối ưu, mang lại hiệu suất vượt trội trong quá trình làm việc:
- Dung tích gầu: 0.9 m³
- Tải trọng định mức: 1600 kg
- Tổng trọng lượng máy: 3800 kg
- Kích thước tổng thể (Dài × Rộng × Cao): 5530 × 1860 × 2750 mm
- Chiều dài bánh xe: 2220 mm
- Vệt bánh xe: 1500 mm
- Chiều rộng gầu: 1900 mm
- Chiều cao đổ: 3200 mm (tùy chọn 3.5 m, 3.8 m, 4.5 m)
- Khoảng cách đổ: 750 mm
- Bán kính quay: 4900 mm
- Động cơ tiêu chuẩn: Huafeng 65 kW
- Động cơ tùy chọn: Sida 58 kW / Yunnei 58 kW
- Lốp xe: 20.5/70-16
Điểm Nổi Bật Của Máy Xúc Lật T930E
1. Hiệu Suất Làm Việc Ấn Tượng
Với dung tích gầu 0.8 m³ và tải trọng định mức 1600 kg, T930E có khả năng xử lý các công việc liên quan đến xúc, vận chuyển và đổ vật liệu một cách hiệu quả. Máy phù hợp để làm việc với các loại vật liệu như đất, cát, sỏi, hoặc vật liệu rời trong xây dựng và khai thác.
2. Thiết Kế Mạnh Mẽ Và Linh Hoạt
Máy xúc lật T930E được thiết kế với kích thước tổng thể 5530 × 1860 × 2750 mm, kết hợp với bán kính quay 4900 mm, giúp máy dễ dàng di chuyển và làm việc trong không gian hạn chế. Chiều dài bánh xe 2220 mm và vệt bánh xe 1500 mm mang lại sự ổn định tối ưu khi vận hành trên các địa hình không bằng phẳng.
3. Khả Năng Đổ Linh Hoạt
Chiều cao đổ tiêu chuẩn của máy là 3200 mm, đáp ứng tốt các nhiệm vụ đổ vật liệu vào xe tải hoặc thùng chứa có chiều cao trung bình. Ngoài ra, với các tùy chọn chiều cao đổ 3.5 m, 3.8 m, hoặc 4.5 m, máy có thể đáp ứng đa dạng các yêu cầu công việc khác nhau.
4. Động Cơ Hiệu Quả
T930E sử dụng động cơ tiêu chuẩn Huafeng 65 kW, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Ngoài ra, khách hàng có thể lựa chọn động cơ Sida 58 kW hoặc Yunnei 58 kW để phù hợp hơn với yêu cầu công việc và ngân sách.
5. Lốp Xe Chịu Lực Cao
Máy được trang bị lốp 20.5/70-16, có khả năng chịu lực tốt và bám đường cao, giúp máy hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện địa hình như đất mềm, sỏi đá, hoặc bề mặt trơn trượt.
Ứng Dụng Của Máy Xúc Lật T930E
Nhờ thiết kế bền bỉ và tính linh hoạt cao, máy xúc lật T930E có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau:
- Xây Dựng: Xúc đất, vận chuyển cát, sỏi hoặc các vật liệu xây dựng khác tại công trình.
- Khai Thác Khoáng Sản: Xúc và vận chuyển quặng, đá hoặc than tại các mỏ khai thác.
- Nông Nghiệp: Vận chuyển nông sản, phân bón hoặc thức ăn chăn nuôi.
- Công Việc Kho Bãi: Xúc và vận chuyển hàng hóa trong các kho bãi hoặc nhà máy chế biến.
So Sánh Máy Xúc Lật T930E Với Các Dòng Máy Cùng Phân Khúc Gầu 0.8 m³
Dưới đây là bảng so sánh giữa T930E và một số dòng máy xúc lật có dung tích gầu 0.8 m³ từ các thương hiệu nổi tiếng khác:
Thông Số Kỹ Thuật | Lugong T930E | SDLG LG918 | XCMG LW180FV | Liugong 816C | Lonking CDM816 |
---|---|---|---|---|---|
Dung tích gầu | 0.8 m³ | 0.8 m³ | 0.9 m³ | 0.8 m³ | 0.9 m³ |
Tải trọng định mức | 1600 kg | 1800 kg | 1800 kg | 1800 kg | 1600 kg |
Tổng trọng lượng máy | 3800 kg | 5500 kg | 5500 kg | 5200 kg | 5000 kg |
Kích thước (Dài × Rộng × Cao) | 5530 × 1860 × 2750 mm | 5910 × 2000 × 2800 mm | 6026 × 2050 × 2950 mm | 5950 × 2000 × 2800 mm | 5700 × 2000 × 2800 mm |
Chiều cao đổ | 3200 mm (tùy chọn 4.5 m) | 2800 mm | 3000 mm | 3000 mm | 3100 mm |
Động cơ | Huafeng 65 kW (tùy chọn) | Weichai 76 kW | Yunnei 60 kW | Weichai 60 kW | Yunnei 60 kW |
Bán kính quay | 4900 mm | 5200 mm | 5000 mm | 5100 mm | 5000 mm |
Lốp xe | 20.5/70-16 | 16/70-20 | 16/70-20 | 16/70-20 | 16/70-20 |
Giá tham khảo | Thấp hơn | Cao hơn | Cao hơn | Cao hơn | Trung bình |
Đánh Giá So Sánh:
- Hiệu suất tải trọng:
- T930E có tải trọng định mức 1600 kg, tương đương với các đối thủ như Lonking CDM816, nhưng thấp hơn một chút so với SDLG LG918 và XCMG LW180FV (1800 kg).
- Kích thước và trọng lượng:
- T930E có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể (3800 kg), giúp máy dễ dàng di chuyển và tiết kiệm nhiên liệu hơn.
- Chiều cao đổ:
- Chiều cao đổ của T930E đạt 3200 mm (tùy chọn lên đến 4.5 m), vượt trội hơn so với hầu hết các đối thủ trong phân khúc.
- Động cơ:
- Với động cơ Huafeng 65 kW (hoặc tùy chọn Sida/Yunnei 58 kW), T930E có công suất phù hợp với các công việc tầm trung, nhưng thấp hơn một chút so với SDLG LG918 (76 kW).
- Giá cả:
- T930E có mức giá thấp hơn so với các đối thủ như SDLG LG918 hay XCMG LW180FV, giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu.
Kết Luận
Máy xúc lật T930E của Lugong là một lựa chọn tuyệt vời trong phân khúc máy xúc lật có gầu 0.8 m³. Với thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất ổn định, và giá thành hợp lý, T930E đáp ứng tốt các nhu cầu xúc lật và vận chuyển vật liệu trong các công trình xây dựng, khai thác và nông nghiệp.
So với các dòng máy xúc lật cùng phân khúc, T930E có lợi thế về giá cả cạnh tranh, thiết kế linh hoạt, và chiều cao đổ tùy chọn lớn. Đây là sự đầu tư thông minh cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa đang tìm kiếm một thiết bị hiệu quả, bền bỉ và tiết kiệm chi phí vận hành.
Reviews
There are no reviews yet.