Trong ngành xây dựng, khai thác khoáng sản và nông nghiệp hiện nay, nhu cầu về các thiết bị xúc lật có hiệu suất cao, chi phí hợp lý và thiết kế bền bỉ ngày càng tăng. Đáp ứng yêu cầu này, thương hiệu Lugong đã giới thiệu dòng sản phẩm máy xúc lật T936, một trong những model nổi bật trong phân khúc máy xúc lật có dung tích gầu 1.2 m³.
Máy xúc lật T936 không chỉ mang lại hiệu suất làm việc vượt trội mà còn có thiết kế tối ưu, động cơ mạnh mẽ, và khả năng vận hành linh hoạt trên nhiều loại địa hình. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về dòng máy xúc lật T936, đồng thời so sánh nó với các dòng máy xúc lật cùng phân khúc để giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư phù hợp cùng với Siêu Thị Xe Xúc Lật nhé !

Thông Số Kỹ Thuật Nổi Bật Của Máy Xúc Lật T936
Dưới đây là các thông số kỹ thuật chính của Lugong T936, thể hiện rõ khả năng làm việc cũng như tính linh hoạt của sản phẩm này:
- Dung tích gầu: 1.2 m³
- Tải trọng định mức: 1800 kg
- Tổng trọng lượng máy: 4500 kg
- Kích thước tổng thể (Dài × Rộng × Cao): 5870 × 1980 × 2830 mm
- Chiều dài bánh xe: 2320 mm
- Vệt bánh xe: 1570 mm
- Chiều rộng gầu: 2000 mm
- Chiều cao đổ: 3600 mm (tùy chọn: 3.9 m, 4.6 m)
- Khoảng cách đổ: 750 mm
- Bán kính quay: 5000 mm
- Động cơ tiêu chuẩn: Huafeng 65 kW
- Động cơ tùy chọn: Sida 76 kW
- Lốp xe: 16/70-20
Điểm Nổi Bật Của Máy Xúc Lật T936
1. Hiệu Suất Làm Việc Cao
Với dung tích gầu 1.2 m³ và tải trọng định mức 1800 kg, T936 là giải pháp lý tưởng cho các công việc yêu cầu khối lượng xúc lớn, từ các công trình xây dựng, nông nghiệp đến khai thác khoáng sản. Khả năng xúc và di chuyển vật liệu vượt trội giúp tăng năng suất làm việc, giảm thời gian hoàn thiện công việc.
2. Thiết Kế Mạnh Mẽ Và Tối Ưu
Máy xúc lật T936 được thiết kế với kích thước tổng thể 5870 × 1980 × 2830 mm, cùng chiều dài bánh xe 2320 mm và vệt bánh xe 1570 mm, giúp máy vận hành ổn định trên nhiều địa hình khác nhau. Chiều rộng gầu 2000 mm đảm bảo khả năng xúc vật liệu nhanh chóng và hiệu quả.
3. Chiều Cao Đổ Linh Hoạt
Chiều cao đổ tiêu chuẩn của máy là 3600 mm, phù hợp để đổ vật liệu vào các xe tải có thùng chứa cao. Ngoài ra, khách hàng có thể tùy chọn chiều cao đổ lên đến 3.9 m hoặc 4.6 m, đáp ứng các yêu cầu công việc đặc thù hơn.
4. Động Cơ Mạnh Mẽ Và Đa Dạng
T936 được trang bị động cơ tiêu chuẩn Huafeng 65 kW, mạnh mẽ, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Ngoài ra, người dùng có thể tùy chọn nâng cấp động cơ Sida 76 kW để tăng hiệu suất hoạt động, đặc biệt phù hợp với các công việc đòi hỏi cường độ cao.
5. Bán Kính Quay Linh Hoạt
Với bán kính quay chỉ 5000 mm, máy xúc lật T936 có khả năng di chuyển và xoay vòng linh hoạt, ngay cả trong các không gian làm việc hạn chế. Điều này đặc biệt hữu ích khi vận hành tại các công trình chật hẹp hoặc trong nhà kho.
6. Lốp Xe Chịu Lực Cao
Máy được trang bị lốp 16/70-20, có độ bám đường tốt và khả năng chịu tải cao, giúp máy vận hành ổn định trên cả các bề mặt gồ ghề hoặc trơn trượt.
Ứng Dụng Của Máy Xúc Lật T936
Máy xúc lật T936 được thiết kế để đáp ứng nhiều nhu cầu công việc khác nhau, bao gồm:
- Xây Dựng: Xúc đất, cát, sỏi, và các vật liệu xây dựng khác.
- Nông Nghiệp: Vận chuyển phân bón, nông sản hoặc thức ăn chăn nuôi.
- Khai Thác Khoáng Sản: Xúc và vận chuyển quặng, đá, than tại các mỏ khai thác.
- Công Việc Kho Bãi: Xử lý hàng hóa tại các khu vực kho bãi hoặc nhà máy chế biến.
So Sánh Máy Xúc Lật T936 Với Các Dòng Máy Cùng Phân Khúc
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa T936 và một số dòng máy xúc lật có dung tích gầu 1.2 m³ từ các thương hiệu khác:
Thông Số Kỹ Thuật | Lugong T936 | SDLG LG936L | XCMG LW300KN | Liugong 835H | Lonking CDM835 |
---|---|---|---|---|---|
Dung tích gầu | 1.2 m³ | 1.2 m³ | 1.2 m³ | 1.2 m³ | 1.2 m³ |
Tải trọng định mức | 1800 kg | 3000 kg | 3000 kg | 3000 kg | 3000 kg |
Tổng trọng lượng máy | 4500 kg | 9800 kg | 10500 kg | 10300 kg | 10000 kg |
Kích thước (Dài × Rộng × Cao) | 5870 × 1980 × 2830 mm | 7050 × 2482 × 3235 mm | 7250 × 2480 × 3320 mm | 7250 × 2482 × 3320 mm | 7250 × 2480 × 3320 mm |
Chiều cao đổ | 3600 mm (tùy chọn: 4.6 m) | 3800 mm | 3800 mm | 3800 mm | 3700 mm |
Khoảng cách đổ | 750 mm | 1050 mm | 1050 mm | 1050 mm | 1000 mm |
Bán kính quay | 5000 mm | 5390 mm | 5500 mm | 5400 mm | 5300 mm |
Động cơ tiêu chuẩn | Huafeng 65 kW | Weichai 92 kW | Weichai 92 kW | Cummins 105 kW | Weichai 92 kW |
Động cơ tùy chọn | Sida 76 kW | Không | Không | Không | Không |
Lốp xe | 16/70-20 | 17.5-25 | 17.5-25 | 17.5-25 | 17.5-25 |
Giá tham khảo | Thấp hơn | Cao hơn | Cao hơn | Cao hơn | Trung bình |
Nhận Xét Về So Sánh
- Hiệu suất tải trọng:
- T936 có tải trọng định mức 1800 kg, thấp hơn so với các dòng máy nặng hơn như SDLG LG936L và XCMG LW300KN (3000 kg). Điều này làm cho T936 phù hợp hơn với các công việc vừa và nhỏ.
- Trọng lượng và kích thước:
- Với trọng lượng 4500 kg, T936 nhẹ hơn đáng kể so với các đối thủ (đều trên 9000 kg). Điều này giúp máy di chuyển dễ dàng và tiết kiệm nhiên liệu hơn.
- Chiều cao đổ:
- Chiều cao đổ của T936 đạt 3600 mm, và có tùy chọn nâng lên 4.6 m, vượt trội hơn so với các dòng máy khác, đặc biệt hữu ích khi đổ vật liệu vào xe tải lớn.
- Động cơ:
- T936 sử dụng động cơ Huafeng 65 kW hoặc tùy chọn nâng cấp Sida 76 kW, phù hợp với các công việc tầm trung. Trong khi đó, các đối thủ như SDLG LG936L hoặc XCMG LW300KN được trang bị động cơ mạnh hơn 92 kW, phù hợp với các công việc nặng.
- Giá thành:
- T936 có giá thành thấp hơn đáng kể so với các đối thủ như SDLG LG936L hoặc Liugong 835H, giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu, đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Kết Luận
Máy xúc lật Lugong T936 là một lựa chọn lý tưởng trong phân khúc máy xúc lật có dung tích gầu 1.2 m³, đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp muốn đầu tư vào một thiết bị bền bỉ, hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Với thiết kế nhỏ gọn, chiều cao đổ linh hoạt, và giá thành cạnh tranh, T936 là giải pháp hoàn hảo cho các công trình xây dựng, khai thác khoáng sản và nông nghiệp vừa và nhỏ.
Nếu bạn đang tìm kiếm một thiết bị xúc lật có hiệu suất ổn định, dễ vận hành và tối ưu chi phí, Lugong T936 chắc chắn là sự lựa chọn không thể bỏ qua!
Reviews
There are no reviews yet.