
Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Xúc Lật FL916H
Máy Xúc Lật FL916H sở hữu những đặc điểm nổi bật về hiệu suất và tính năng, đáp ứng tốt nhu cầu công việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của máy:- Model: FL916H
- Xuất xứ: Nhà máy Weichai Lovol
- Trọng lượng vận hành (kg): 5000
- Dung tích gầu (m³): 1.0
- Tải trọng nâng (kg): 1600
- Chiều cao đổ (mm): 3130
- Tầm với đổ (mm): 790
- Kích thước (DxRxC) (mm): 6340x2140x2860
- Động cơ:
- Model: YN4EZ080-30CR
- Công suất động cơ (KW/vòng/phút): 58.8 / 2400
- Mô-men xoắn tối đa (N·m): 276
- Lực kéo tối đa (kN): 43
- Lực phá vỡ tối đa (kN): 52
- Tình trạng: Mới 100%, chưa qua sử dụng, sản xuất năm 2023 – nhập khẩu 2024
Các Tính Năng Nổi Bật của Máy Xúc Lật Lovol FL916H
Máy Xúc Lật FL916H được trang bị các tính năng nổi bật giúp tăng hiệu suất làm việc và tiết kiệm chi phí. Dưới đây là những đặc điểm nổi bật của máy:
- Trọng lượng vận hành: Máy có trọng lượng vận hành lên đến 5000 kg, giúp đảm bảo sự ổn định và khả năng làm việc tốt ngay cả trên những địa hình phức tạp.
- Dung tích gầu: Với dung tích gầu 1.0 m³, FL916H phù hợp để xúc và vận chuyển đất, cát, sỏi, và các vật liệu xây dựng khác. Dung tích này tối ưu hóa khả năng vận chuyển và làm việc, giúp tăng hiệu quả công việc.
- Tải trọng nâng: FL916H có tải trọng nâng đạt 1600 kg, đủ sức xử lý các công việc nặng, mang đến sự linh hoạt và hiệu quả cho các công trình.
- Chiều cao đổ và tầm với đổ: Máy có chiều cao đổ lên đến 3130 mm và tầm với đổ 790 mm, giúp máy dễ dàng đổ vật liệu vào các xe tải hoặc các thùng chứa lớn.
- Kích thước tổng thể: Máy có kích thước 6340 x 2140 x 2860 mm, với chiều dài và chiều rộng hợp lý giúp máy dễ dàng vận hành trong không gian chật hẹp, làm việc trong các công trường xây dựng nhỏ.
- Động cơ mạnh mẽ: FL916H sử dụng động cơ YN4EZ080-30CR với công suất lên đến 58.8 kW tại vòng quay 2400 vòng/phút. Động cơ này có mô-men xoắn tối đa lên tới 276 N·m, cho phép máy có lực kéo tối đa đạt 43 kN và lực phá vỡ tối đa là 52 kN, đảm bảo khả năng vận hành mạnh mẽ và hiệu quả.
Ưu Điểm của Máy Xúc Lật FL916H
Máy Xúc Lật FL916H là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi sự linh hoạt và hiệu quả. Các ưu điểm của máy bao gồm:
- Hiệu suất vượt trội: Với dung tích gầu 1.0 m³ và tải trọng nâng 1600 kg, FL916H có thể xử lý khối lượng công việc lớn, giúp tối ưu hóa năng suất lao động.
- Thiết kế chắc chắn và bền bỉ: Máy được chế tạo với kết cấu vững chắc, chịu lực tốt, giúp máy vận hành ổn định trên các địa hình phức tạp như đất đá, đường đồi dốc.
- Động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu: Động cơ YN4EZ080-30CR cung cấp công suất 58.8 kW và mô-men xoắn tối đa 276 N·m, cho khả năng làm việc mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Điều này giúp giảm chi phí vận hành trong dài hạn.
- Chiều cao đổ linh hoạt: Với chiều cao đổ lên đến 3130 mm và tầm với đổ 790 mm, FL916H có thể đáp ứng nhiều yêu cầu công việc đổ vật liệu vào các xe tải hoặc thùng chứa cao.
- Sản phẩm mới 100%: Máy được sản xuất vào năm 2023 và nhập khẩu vào năm 2024, đảm bảo tình trạng mới 100%, chưa qua sử dụng, giúp khách hàng yên tâm về chất lượng sản phẩm.
Các Ứng Dụng Của Máy Xúc Lật FL916H
Máy Xúc Lật FL916H có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Xây dựng: FL916H phù hợp cho các công trình xây dựng lớn nhỏ, từ việc xúc đất, cát, sỏi đến vận chuyển vật liệu xây dựng.
- Khai thác khoáng sản: Với công suất mạnh mẽ, FL916H có thể sử dụng để khai thác quặng, than, đá, giúp nâng cao hiệu quả công việc.
- Nông nghiệp: Máy có thể dùng trong nông nghiệp để vận chuyển phân bón, thức ăn chăn nuôi, và các vật liệu nông sản.
- Cảng biển và khu công nghiệp: Máy Xúc Lật FL916H còn được sử dụng trong các bến cảng và khu công nghiệp để xúc, vận chuyển hàng hóa, đáp ứng nhu cầu vận hành trong các môi trường công nghiệp.
So Sánh Máy Xúc Lật FL916H Với Các Dòng Máy Có Gầu Xúc 1.0m³
Thông Số Kỹ Thuật | Máy Xúc Lật FL916H | Lonking CDM835 | XCMG LW300FN | SDLG LG936L |
---|---|---|---|---|
Dung tích gầu | 1.0 m³ | 1.0 m³ | 1.0 m³ | 1.0 m³ |
Tải trọng nâng | 1600 kg | 2000 kg | 2000 kg | 1800 kg |
Tổng trọng lượng máy | 5000 kg | 6000 kg | 5200 kg | 5100 kg |
Kích thước tổng thể | 6340 x 2140 x 2860 mm | 6900 x 2300 x 3000 mm | 6800 x 2260 x 2850 mm | 6200 x 2150 x 2950 mm |
Chiều cao đổ | 3130 mm | 3600 mm | 3700 mm | 3650 mm |
Động cơ | YN4EZ080-30CR 58.8 kW | Weichai 92 kW | Weichai 85 kW | Yuchai 78 kW |
Lốp | 16/70-20 | 17.5-25 | 16.9-24 | 16.9-24 |
Giá tham khảo | Rẻ hơn | Cao hơn | Cao hơn | Trung bình |
Reviews
There are no reviews yet.